• Ngoại động từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) giấu, giữ bí mật
    Celer quelque chose à quelqu'un
    giấu ai điều gì
    Phản nghĩa Dire

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X