• Tính từ

    (sinh vật học) xem cellule 5
    Membrane cellulaire
    màng tế bào
    Xem cellule 2
    Régime cellulaire
    chế độ (giam) xà lim
    Voiture cellulaire
    xe xà lim (chia thành từng ngăn riêng, chở tù)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X