-
Động từ ( danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles)
Người mà..; cái mà....
- celui-ci celle ci
- người này; cái này
- celui-là celle là
- người ấy; người kia; cái ấy; cái kia
- celui-ci celui là celle ci cella là
- người này... người kia; cái này... cái kia
- Celui-ci lit celui-là écrit
- �� người này đọc, người kia viết
- ceux-ci celles-ci
- những người này; những cái này
- ceux-là celles-là
- những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ