• Động từ ( danh từ giống cái celle; số nhiều ceux, celles)

    Người mà..; cái mà....
    celui-ci celle ci
    người này; cái này
    celui-là celle
    người ấy; người kia; cái ấy; cái kia
    celui-ci celui celle ci cella
    người này... người kia; cái này... cái kia
    Celui-ci lit celui-là écrit
    �� người này đọc, người kia viết
    ceux-ci celles-ci
    những người này; những cái này
    ceux-là celles-là
    những người ấy, những người kia; những cái ấy, những cái kia

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X