-
Phó từ
Chỗ thì
- Là on travaille, là on s'amuse
- chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi
- à quelque temps de là
- sau đó ít lâu
- çà et là
- xem cà
- de là
- từ đó
- d'ici là
- từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy
- en arriver là; en être là
- đến mức đó
- en passer par là
- bó buộc phải thế; không làm khác được
- par là
- qua nơi đó; gần đó
- Passons par là
- ta hãy qua nơi đó
- Que faut-il entendre par là?
- qua đó ta phải hiểu thế nào?
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ