• Phó từ

    đó, đấy; chổ kia, đàng kia, đàng ấy
    Asseyez-vous
    ngồi xuống đây
    Cet homme
    người đàn ông đó
    �� chỗ
    Restez ou vous êtes
    hãy ở lại chỗ mà anh hiện ở
    Chỗ thì
    on travaille, on s'amuse
    chỗ thì người ta làm việc, chỗ thì người ta chơi
    à quelque temps de
    sau đó ít lâu
    çà et
    xem cà
    de
    từ đó
    d'ici
    từ đây đến đó; từ nay đến lúc ấy
    en arriver là; en être
    đến mức đó
    en passer par
    bó buộc phải thế; không làm khác được
    par
    qua nơi đó; gần đó
    Passons par
    ta hãy qua nơi đó
    Que faut-il entendre par là?
    qua đó ta phải hiểu thế nào?

    Thán từ

    Này! thôi! (để khích lệ hay an ủi)
    là, calmez-vous!
    thôi, bình tỉnh lại!

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X