• Danh từ giống cái

    Tính nghiêm trang, tính trịnh trọng, vẻ nghiêm trang, dáng nghiêm trang
    La gravité du ton
    vẻ nghiêm trang của giọng nói
    Tính nghiêm trọng, tính trầm trọng, tính nặng
    Gravité d'une faute
    tính nghiêm trọng của lỗi lầm
    Gravité d'une maladie
    tính trầm trọng của bệnh
    (vật lý học) trọng lực
    Centre de gravité
    trọng tâm
    Triage par gravité
    (đường sắt) sự dồn toa theo trọng lực

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X