• Tính từ

    May mắn
    Homme chanceux
    người may mắn
    (từ cũ, nghĩa cũ) may rủi, bấp bênh
    Affaire chanceuse
    việc ( tùy thuộc) may rủi
    Phản nghĩa Assuré, certain, s‰r, maklchanceux

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X