• Danh từ giống cái

    Vôi
    Chaux vive
    vôi sống
    Chaux éteinte
    vôi tôi
    (từ cũ, nghĩa cũ) canxi
    Sels de chaux
    muối canxi
    bâti à chaux et à sable bâti à chaux et à ciment
    (nghĩa bóng) tráng kiện
    eau de chaux
    nước vôi
    lait de chaux
    vôi nước
    Đồng âm Chaud, show

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X