• Ngoại động từ

    (thân mật) chế giễu; xoi mói
    Chiner un camarade
    chế giễu bạn
    (thông tục) nài xin
    Chiner du tabac
    nài xin thuốc hút
    (tiếng địa phương) mang, vác
    Chiner un fardeau
    vác vật nặng
    Pha chỉ khác màu để dệt (vải hoa)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X