• Danh từ giống đực

    Gánh nặng
    Porter un fardeau sur ses épaules
    mang gánh nặng trên vai
    Le fardeau des impôts
    gánh nặng thuế má
    C'est un fardeau d'élever cinq enfants
    nuôi năm con là một gánh nặng
    le fardeau des ans
    tuổi già

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X