• Nội động từ

    (thân mật) ngã
    Chuter de sa chaise
    ngã từ trên ghế xuống
    Thất bại
    La pièce a chuté
    vở kịch đã thất bại

    Ngoại động từ

    Suỵt, bảo im đi, bảo thôi đi
    Chuter un acteur
    suỵt một diễn viên

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X