• Ngoại động từ

    Vạch giới hạn quanh
    Circonscrire un champ
    vạch giới hạn quanh một đám ruộng
    Hạn chế phạm vi
    Circonscrire un sujet
    hạn chế phạm vi vấn đề
    Phản nghĩa Elargir, étendre
    (toán học) vẽ hình ngoại tiếp cho (một vòng tròn...)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X