• Danh từ

    Công dân
    (từ cũ, nghĩa cũ) đồng bào
    (sử học) thị dân

    Tính từ

    (từ cũ, nghĩa cũ) bình dân
    Un roi citoyen
    ông vua bình dân

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X