-
Danh từ giống đực
Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp
- Classement logique
- cách sắp xếp hợp lý
- Classement comme monument historique
- sự xếp hạng di tích lịch sử
Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ