• Danh từ giống đực

    Sự sắp xếp, sự xếp hàng; cách sắp xếp
    Classement logique
    cách sắp xếp hợp lý
    Classement comme monument historique
    sự xếp hạng di tích lịch sử
    Phản nghĩa Confusion, déclassement, désordre

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X