• Danh từ giống cái

    Khách hàng, bạn hàng (nói chung)
    Môn đệ, môn đồ; những người ủng hộ
    Clientèle d'un parti politique
    những người ủng hộ một đảng chính trị
    (sử học) đám lê dân
    (từ cũ, nghĩa cũ) đám người được che chở
    faire de la clientèle
    khám bệnh tư

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X