-
Tính từ
Nháy, nhấp nháy
- Lumière clignotante
- ánh sáng nhấp nháy
- Membrane clignotante
- (sinh vật học) màng nháy
Danh từ giống đực
Hiệu đèn nhấp nháy
- Le clignotant de l'automobile
- hiệu đèn nhấp nháy của ô tô (để xin rẽ)
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ