• Tính từ

    Hấp háy
    Yeux clignotants
    mắt hấp háy
    Nháy, nhấp nháy
    Lumière clignotante
    ánh sáng nhấp nháy
    Membrane clignotante
    (sinh vật học) màng nháy

    Danh từ giống đực

    Hiệu đèn nhấp nháy
    Le clignotant de l'automobile
    hiệu đèn nhấp nháy của ô tô (để xin rẽ)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X