• Danh từ giống đực

    ( Clin d'oeil) cái nháy mắt
    d'un clin d'oeil
    chẳng khó khăn gì; dễ như bỡn
    en un clin d'oeil
    trong nháy mắt

    Danh từ giống đực

    Sự ghép ván lợp (ván ghép lợp lên nhau như ngói)
    Assemblage à clin
    lối ghép ván lợp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X