• Danh từ giống cái

    (thân mật) bọn, đám
    Cohorte des invités
    đám khách
    (từ cũ, nghĩa cũ) thế hệ, lứa, khóa
    Cohorte des gens nés en
    thế hệ những người sinh năm 1945
    (sử học) tiểu đoàn (cổ La Mã)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X