• Danh từ giống đực

    Kẻ thông đồng, cò mồi
    Le prestidigitateur a deux compères dans la salle
    người làm trò ảo thuật có hai tên cò mồi ở trong phòng
    (từ cũ, nghĩa cũ) cha đỡ đầu
    (từ cũ, nghĩa cũ) lão, gã
    Un rusé compère
    một lão giảo quyệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X