• Tính từ

    Phức tạp
    Question complexe
    vấn đề phức tạp
    Homme complexe
    người phức tạp

    Phản nghĩa Simple

    Nombre complexe (toán học) số phức
    phrase complexe
    (ngôn ngữ học) câu kép

    Danh từ giống đực

    Cái phức tạp
    Du simple au complexe
    từ cái đơn giản đến cái phức tạp
    Phức hệ
    (tâm lý học) phức cảm
    Complexe [[dinfériorité]]
    phức cảm tự ty
    (kinh tế) tài chính liên hiệp công nghiệp
    Complexe sidérurgique
    liên hiệp công nghiệp gang thép

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X