• Ngoại động từ

    Tập trung
    Concentrer des troupes
    tập trung quân đội
    Concentrer la pensée
    tập trung tư tưởng
    Cô, cô đặc
    Concentrer un liquide
    cô đặc một chất lỏng
    Tích tụ (tư bản)
    (từ cũ, nghĩa cũ) nén lại, dằn lại
    Concentrer sa colère
    nén giận
    Phản nghĩa Déconcentrer, diluer, disperser, disséminer, éparpiller

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X