• Tính từ

    Sắp xếp
    Victoire bien concertée
    chiến thắng khéo sắp xếp
    (từ cũ, nghĩa cũ) thận trọng
    économie concertée
    kinh tế hiệp thương

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X