• Danh từ giống cái

    Kinh tế; kinh tế học
    économie d'un pays
    nền kinh tế của một nước
    économie politique
    kinh tế học chính trị
    Tính tiết kiệm, tính dè sẻn; (số nhiều) tiền tiết kiệm
    Vivre avec économie
    sống tiết kiệm
    Avoir des économies
    có tiền tiết kiệm
    Kết cấu
    L'économie d'une oeuvre littéraire
    kết cấu của một tác phẩm văn học
    (từ cũ, nghĩa cũ) tài khéo quản lý

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X