• Tính từ

    Dẫn, dẫn truyền
    Fil conducteur
    (điện học) dây dẫn
    Tissu conducteur
    (thực vật học) mô dẫn
    Dẫn đạo
    Principe conducteur
    nguyên tắc dẫn đạo

    Danh từ

    Người lái xe, người điều khiển máy
    conducteur de travaux
    người chỉ huy công trình
    Danh từ giống đực
    Chất dẫn (điện, nhiệt)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X