• Tính từ

    Tin; hay tin
    Confiant en l'avenir
    tin ở tương lai
    Caractère confiant
    tính hay tin người
    Tự tin
    Air confiant
    vẻ tự tin
    Phản nghĩa Défiant, méfiant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X