• Phó từ

    Cùng, cùng nhau
    Agir conjointement avec quelqu'un
    cùng hành động với ai
    Phản nghĩa A part, séparément

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X