• Ngoại động từ

    Khuyên, khuyên bảo, khuyên nhủ
    Conseiller la patience
    khuyên nên kiên trì
    Conseiller un ami
    khuyên bạn
    Phản nghĩa Déconseiller, défendre, détourner, dissuader, interdire. Consulter, interroger
    Danh từ giống đực
    Cố vấn
    Ủy viên hội đồng
    (ngoại giao) tham tán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X