• Danh từ giống cái

    Sự bảo quản
    Conservation des denrées
    sự bảo quản thực phẩm
    Conservation par dessication par salage
    sự bảo quản bằng cách sấy khô/bằng cách ướp muối
    Conservation par la chaleur par le vinaigre par les antiseptiques
    sự bảo quản bằng nhiệt/bằng giấm/bằng chất sát trùng
    Sự bảo tồn, sự bảo toàn
    Instinct de conservation
    bản năng bảo tồn
    Conservation de l'énergie
    sự bảo toàn năng lượng
    Phản nghĩa Altération, détérioration, gaspillage, perte
    Chức vụ (người) bảo quản, chức vụ quản đốc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X