• Danh từ giống đực

    Giấm
    Vinaigre aromatique
    giấm thơm
    Vinaigre de bois
    axit axêtic gỗ, giấm gỗ
    (thân mật) sự quay nhanh dây nhảy (trong khi nhảy dây)
    Sauter au vinaigre
    nhảy dây nhanh
    faire vinaigre
    (thông tục) đi nhanh; nhanh lên
    on ne prend pas les mouches avec du vinaigre
    gay gắt thì hỏng việc
    tourner au vinaigre
    xấu đi; tồi đi

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X