• Danh từ giống cái

    Đồ hộp
    Viande de conserve
    thịt hộp
    Légumes en conserve
    rau đóng hộp
    (từ cũ, nghĩa cũ) thức ăn chế biến để dành (phơi khô, hun khói...)
    ( số nhiều) kính bảo vệ mắt
    de conserve
    (nghĩa bóng) cùng nhau
    Aller de conserve
    �� cùng đi với nhau

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X