• Tính từ

    Cùng thời
    Être contemporain de quelqu'un
    cùng thời với ai
    Hiện đại
    Histoire contemporaine
    lịch sử hiện đại
    Phản nghĩa Antérieur, postérieur. Ancien
    Danh từ
    Người cùng thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X