• Tính từ

    Liên tục, không ngớt, không ngừng
    Ligne continue
    đường liên tục
    Travail continu
    lao động liên tục

    Phản nghĩa Coupé, discontinu, divisé, entrecoupé, intermittent, interrompu, sporadique

    Courant continu dòng điện một chiều
    journée continue
    ngày làm việc thông tầm (chỉ nghỉ để ăn cơm)

    Danh từ giống đực

    Cái liên tục
    papier en continu
    (ngành in) giấy liền một tấm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X