• Ngoại động từ

    Làm vặn vẹo
    La maladie l'a contourné
    bệnh tật đã làm cho thân hình nó vặn vẹo đi
    Vòng quanh
    Contourner une montagne
    đi vòng quanh quả núi
    Lẩn tránh
    Contourner la loi
    lẩn tránh pháp luật
    (từ hiếm, nghĩa ít dùng) vẽ đường biên, tạo đường chu vi (cho một vật gì)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X