• Tính từ

    Hay cãi lại, hay làm ngược lại
    Esprit contrariant
    tính hay làm ngược lại
    Gây trở ngại
    Pluie contrariante
    trận mưa gây trở ngại
    Phản nghĩa Accommodant, conciliant. Agréable, réjouissant

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X