• Ngoại động từ

    Ngăn trở, chống lại
    Contrarier les idées de quelqu'un
    chống lại ý kiến của ai
    Làm phật ý, làm phiền lòng
    Voilà qui me contrarie
    đó là điều làm tôi phiền lòng
    Đối lập
    Contrarier les couleurs
    đối lập màu sắc
    Phản nghĩa Aider, favoriser; contenter, réjouir

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X