• Danh từ giống đực

    Chiều ngược, thớ ngược
    Contresens d'une étoffe
    thớ ngược của vải
    Sự hiểu sai
    Une version remplie de contresens
    một bản dịch đầy lỗi hiểu sai
    Điều vô lý, điều trái lẽ phải
    Sa conduite est un contresens
    hành vi của hắn là cả một điều vô lý

    Phản nghĩa Exactitude

    À contresens trái lẽ phải, vô lý
    Une violence à contresens
    �� một hành vi hung bạo trái lẽ phải
    à contresens de
    trái với, ngược với

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X