• Danh từ giống cái

    Sự mãnh liệt, sự dữ dội; sự kịch liệt
    La violence d'un sentiment
    sự mãnh liệt của một tình cảm
    Protester avec violence
    phản kháng kịch liệt
    Sự hung bạo; hành động hung bạo
    Commettre des violences regrettables
    có những hành động hung bạo đáng tiếc
    Sự cưỡng bức; bạo lực
    Recourir à la violence
    dùng đến bạo lực
    Violences révolutionnaires
    bạo lực cách mạng
    faire violence à
    (từ cũ, nghĩa cũ) hiếp dâm
    se faire violence
    tự kiềm chế, tự ép mình
    Phản nghĩa Non-violence. Calme, douceur, mesure, paix.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X