• Tính từ

    Đúng, đúng đắn; đúng ngữ pháp
    Copie correcte
    bản sao đúng
    Phrase correcte
    câu đúng ngữ pháp
    Đứng đắn
    Tenue correcte
    cách ăn mặc đứng đắn
    Tạm được, phải chăng
    Logement correct
    chỗ ở tạm được
    Prix correct
    giá phải chăng
    Phản nghĩa Faux, incorrect, inexact, mauvais. Fautif, inconvenant, indécent. Négligé, ridicule

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X