• Tính từ

    Chảy tốt
    Encre coulante
    mực chảy tốt
    Trôi chảy
    Style coulant
    vần trôi chảy
    Dễ tính
    Homme coulant
    người dễ tính

    Phản nghĩa Serré. Difficile. Sévère

    Noeud coulant nút thòng lọng
    vin coulant
    rượu vang ngọt giọng
    Danh từ giống đực
    Vòng luồn (ở thắt lưng...)
    (thực vật học) dây bò lan, cành bò lan (của dâu tây)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X