• Danh từ

    Anh (em) họ, chị (em) họ
    cousin à la mode de Bretagne
    anh em xa lắc
    le roi n'est pas son cousin
    nó rất tự phụ
    Danh từ giống đực
    (động vật học) muỗi culêch, muỗi vằn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X