• Ngoại động từ

    Làm rạn men
    Craqueler de la porcelaine
    làm rạn men sứ
    Làm nứt rạn
    Chemin craquelé par la chaleur
    đường nứt rạn do nắng
    Phản nghĩa Glacer. Lisser

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X