• Tính từ

    Có tội, phạm tội
    Homme criminel
    người có tội
    (thuộc) hình sự
    Procédure criminelle
    tố tụng hình sự
    Tội lỗi, tội ác
    Acte criminel
    hành động tội ác
    Phản nghĩa Innocent, juste, légitime, vertueux

    Danh từ

    Kẻ phạm tội ác, tội phạm
    Criminel de guerre
    tội phạm chiến tranh
    Danh từ giống đực
    (luật học, pháp lý) tố tụng hình sự

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X