• Danh từ giống cái

    Sự co dúm lại
    Crispation d'un morceau de cuir sous l'action du feu
    sự co dúm miếng da thuộc dưới tác dụng của lửa
    (y học) sự co quắp (của bắp cơ)
    (thân mật) sự bực bội
    Phản nghĩa Décrispation, détente

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X