• Tính từ

    Xem cube I
    Forme cubique d'une caisse
    hình dạng lập phương của một cái hòm
    (toán học) bậc ba
    Racine cubique
    căn bậc ba
    Danh từ giống cái
    (toán học) đường bậc ba, đường cubic

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X