• Danh từ giống cái

    Hòm, thùng
    Caisse en bois
    hòm gỗ
    Une caisse de savon
    một hòm xà phòng
    La caisse de la voiture
    thùng xe
    Caisse du tympan
    (giải phẫu) hòm nhĩ
    (âm nhạc) trống
    Vỏ (đồng hồ)
    (thông tục) ngực
    Malade de la caisse
    đau ngực
    Két
    Laisser son argent dans sa caisse
    bỏ tiền vào két
    Voler la caisse
    thụt két
    Payer l'argent à la caisse
    trả tiền ở két
    Quỹ
    Caisse d'épargne
    quỹ tiết kiệm
    Tiền mặt
    mettre quelqu'un en caisse
    đánh lừa ai

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X