-
Danh từ giống cái
(từ cũ, nghĩa cũ) hang (thỏ, cáo)
- avoir la forme être en forme être en bonne forme
- (thân mật) khỏe khoắn; khoan khoái
- en forme en bonne forme en bonne et due forme
- đúng thể thức, đúng thủ tục
- en forme de
- theo hình dạng...
- mettre en forme
- viết ra, diễn tả ra
- pour la forme
- chiếu lệ, gọi là có hình thức
- prendre des formes
- (thân mật) béo ra
- prendre forme
- bắt đầu thành hình, bắt đầu hiển hiện
- sans autre forme
- thô bạo, cộc lốc
- sous forme
- dưới dạng
- théorie de la forme
- (triết học) sinh vật học; sinh lý học thuyết kết cấu
Phản nghĩa Essence, matière, réalité. Âme, esprit. Fond; contenu, matière, substance, sujet.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ