• Ngoại động từ

    Làm thành hình trụ
    Tour pour cylindrer une pièce
    máy tiện để tiện một bộ phận thành hình trụ
    Cán (qua trục cán)
    Lăn (bằng trục lăn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X