• Danh từ giống đực

    Bàn tiện, máy tiện
    (y học) máy khoan (răng)
    Bàn vuốt
    Tủ xoay

    Danh từ giống đực

    Vòng
    Roue qui fait cinq cents tours à la minute
    bánh xe quay năm trăm vòng mỗi phút
    Faire un tour après le d†ner
    đi một vòng sau bữa cơm tối
    Tour de poitrine
    vòng ngực
    Vòng quanh
    Faire le tour du monde
    đi vòng quanh thế giới
    L'aiguille fait le tour du cadran
    kim xoay vòng quanh mặt đồng hồ
    Vòng lượn
    Le fleuve décrit plusieurs tours
    con sông lượn nhiều vòng
    Dáng, vẻ
    L'affaire prend un tour romanesque
    việc ấy có dáng vẻ tiểu thuyết
    Thuật, trò
    Les tours d'un prestidigitateur
    những trò của một người làm quỷ thuật
    Ngón, vố
    Jouer un mauvais tour à quelqu'un
    chơi khăm ai một vố
    Giọng văn, lối viết
    L'auteur a le tour hardi
    tác giả có lối viết mạnh dạn
    Lượt
    Parler à son tour
    đến lượt mình thì nói
    à tour de bras
    rất mạnh tay, hết sức bình sinh
    Frapper à tour de bras sur l'enclume
    �� quai hết sức bình sinh lên đe
    à tour de rôle rôle
    rôle
    à un tour de roue
    cách có mấy bước
    avoir plus d'un tour dans son sac sac
    sac
    chacun son tour
    người nào đến lượt người ấy
    en un tour de main
    chóng như trở bàn tay, ngoáy một cái là xong
    faire le tour de la situation
    điểm lại tình hình
    faire le tour des choses
    có kinh nghiệm về việc đời, từng trải việc đời
    faire le tour d'une question
    xét mọi mặt của một vấn đề
    faire un tour de promenade
    đi dạo quanh
    fermer à double tour
    đóng (cửa) kỹ càng
    jouer un tour de sa [[fa�on]]
    chơi khăm một vố đau
    jouer un tour pendable
    chơi xỏ một cách đểu giả
    le tour de
    cuộc đua xe đạp vòng quanh nước Pháp
    mon sang n'a fait qu'un tour
    tôi đã điên tiết lên
    partir au quart de tour
    chạy ngay lập tức (cỗ máy...)
    tour à tour
    lần lượt, hết người này đến người khác
    tour de bête
    (quân sự) sự thăng bậc theo thâm niên
    tour de cou
    khăn quàng cổ
    tour de faveur
    lượt được vì chiếu cố
    tour de force force
    force
    tour de main main
    main
    tour de phrase
    lối sắp xếp từ ngữ, lối viết; ngữ cú, đoản ngữ
    tour de rein rein
    rein

    Danh từ giống cái

    Tháp
    Tour de guet
    tháp canh
    (đánh cờ) quân tháp
    Người to béo
    Tháp chiến
    tour de Babel
    nơi nói nhiều ngôn ngữ khác nhau
    tour d'ivoire
    tháp ngà (nghĩa bóng)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X