• Ngoại động từ

    Giải tỏa
    Tháo, (cho) nhả
    Débloquer un écrou
    tháo một đai ốc
    Débloquer les freins
    nhả phanh
    Mở cho chạy (đường xe lửa); mở cho bán (hàng hóa); không cấm nữa
    (ngành in) rút ra thay (chữ xếp sai)

    Nội động từ

    (thông tục) nói bậy bạ

    Phản nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X