• Ngoại động từ

    Gộp lại
    Bloquer deux paragraphes en un seul
    gộp hai đoạn làm một
    Phong tỏa
    Bloquer un port
    phong tỏa một cảng
    Bloquer le crédit
    phong tỏa tín dụng
    Chẹn, chặn, khóa; ngừng, đóng, làm nghẽn
    Bloquer un frein
    chẹn phanh
    Bloquer le ballon
    (thể dục thể thao) chặn bóng
    Bloquer la voie
    (đường sắt) đóng đường lại
    (xây dựng) đổ gạch đá vụn vào
    Phản nghĩa Répartir, séparer. Débloquer, dégager

    Nội động từ

    Siết chặt
    Ecrou qui ne bloque pas bien
    đai ốc siết không chặt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X