• Ngoại động từ

    Làm đông lại, làm đóng băng
    Geler du lait
    làm sữa đông lại
    Làm rét cóng, làm cóng
    Le froid a gelé les doigts
    lạnh làm cóng các ngón tay
    Phản nghĩa Dégeler, fondre, liquéfier, réchauffer. Br‰ler

    Nội động từ

    Đông lại, đóng băng
    Ce fleuve a gelé
    sông này đã đóng băng
    Bị hại vì giá lạnh
    Ces plantes ont gelé
    những cây này bị hại vì giá lạnh
    Rét cóng
    On gèle dans cette pièce
    trong phòng này rét cóng

    Động từ không ngôi

    Lạnh cóng
    Il gèle cette nuit
    đêm nay trời lạnh cóng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X